ダイヤモンド
ダイアモンド
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
kim cương
JP: ダイヤモンドの硬度は10である。
VI: Độ cứng của kim cương là 10.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Bóng chày
kim cương; sân trong
Danh từ chung
Lĩnh vực: Trò chơi bài
bích (bộ bài)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
4月の誕生石はダイヤモンドです。
Đá quý của tháng Tư là kim cương.
これは模造ダイヤモンドです。
Đây là kim cương giả.
そのダイヤモンドは本物らしい。
Viên kim cương đó có vẻ là thật.
このダイヤモンドは偽物です。
Viên kim cương này là giả.
そのダイヤモンドは本物ではない。
Viên kim cương đó không phải là thật.
ダイヤモンドほど硬いものはない。
Không có gì cứng hơn kim cương.
これは本物のダイヤモンドですか?
Đây có phải là kim cương thật không?
ダイヤモンドは女の子のベストフレンドです。
Kim cương là người bạn tốt nhất của phụ nữ.
それって、本物のダイヤモンド?
Cái đó có phải là kim cương thật không?
これは恐らく本物のダイヤモンドです。
Đây có lẽ là viên kim cương thật.