内野 [Nội Dã]

ないや
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

sân trong

🔗 外野

Hán tự

Từ liên quan đến 内野

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 内野(ないや)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: khu vực nội dã (infield) trong môn bóng chày; khán đài khu nội dã
  • Lĩnh vực/Ngữ cảnh: thể thao (bóng chày)

2. Ý nghĩa chính

内野 là phần sân bên trong đường biên giới hạn bởi bốn gôn (home, first, second, third) – gọi là “infield”. Cũng dùng để chỉ ghế/khu khán đài phía nội dã.

3. Phân biệt

  • 外野(がいや): ngoại dã (outfield), phần sân phía ngoài.
  • 内野手: cầu thủ chơi ở nội dã (gồm first, second, shortstop, third).
  • 内野ゴロ/内野安打: bóng sệt trong nội dã / cú đánh thành công trong nội dã.
  • 内野席: ghế/khu khán đài ở phía nội dã.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu:
    • 内野に打球が飛ぶ(bóng bay vào nội dã)
    • 内野を固める(siết chặt hàng thủ nội dã)
    • 内野席で観戦する(xem ở ghế nội dã)
  • Ngữ cảnh: tường thuật trận đấu, phân tích chiến thuật, mua vé sân bóng chày.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
外野 Đối nghĩa ngoại dã Khu vực ngoài infield
内野手 Liên quan cầu thủ nội dã Vị trí phòng thủ ở infield
内野ゴロ Liên quan bóng sệt nội dã Bóng lăn trong infield
内野席 Liên quan ghế nội dã Khu khán đài sát infield
守備シフト Liên quan chuyển dịch phòng thủ Dùng cho bố trí infield/outfield

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 内: bên trong. Âm On: ナイ; âm Kun: うち.
  • 野: đồng, dã. Âm On: ヤ; âm Kun: の.
  • Ghép nghĩa: “cánh đồng bên trong” → nội dã (infield).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong chiến thuật bóng chày Nhật, “内野を前進させる(前進守備)” dùng khi cần ngăn điểm ở home. Người xem thường chọn 内野席 để quan sát các pha phối hợp nhanh giữa các vị trí infield.

8. Câu ví dụ

  • 打球は内野に高く上がった。
    Bóng được bổng cao vào nội dã.
  • 彼は守備範囲が広い内野手だ。
    Anh ấy là một cầu thủ nội dã có phạm vi phòng thủ rộng.
  • 内野ゴロでホームは間に合わなかった。
    Với cú bóng sệt nội dã, đã không kịp ném về home.
  • 今日は内野席で観戦する。
    Hôm nay tôi xem từ ghế nội dã.
  • 終盤、監督は内野を前進させた。
    Cuối trận, huấn luyện viên đẩy hàng thủ nội dã lên.
  • 強烈な当たりが内野を抜けていった。
    Cú đánh mạnh đã xuyên qua nội dã.
  • この球場は内野の土が柔らかい。
    Sân này đất nội dã mềm.
  • 左打者に合わせて内野シフトを敷く。
    Bố trí shift nội dã theo tay trái đánh.
  • 雨で内野がぬかるんでいる。
    Mưa làm nội dã lầy lội.
  • 彼の送球は内野連携を助けている。
    Các cú ném của anh ấy giúp phối hợp nội dã hiệu quả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 内野 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?