コメンテーター
コメンテイター

Danh từ chung

bình luận viên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

選挙せんきょちかくなるときゅうにコメンテーターの論調ろんちょうわる。
Càng gần đến ngày bầu cử, các nhà bình luận lại đột nhiên thay đổi giọng điệu.

Từ liên quan đến コメンテーター