Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インタレスト
🔊
Danh từ chung
lãi suất
Từ liên quan đến インタレスト
感興
かんきょう
hứng thú; cảm hứng
興味
きょうみ
sự quan tâm (về điều gì đó); tò mò (về điều gì đó); hứng thú (với)
関心
かんしん
quan tâm; hứng thú