Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アンビシャス
🔊
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
Tính từ đuôi na
tham vọng
Từ liên quan đến アンビシャス
意欲的
いよくてき
hăng hái; nhiệt tình
野心的
やしんてき
tham vọng; dám nghĩ dám làm