Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アンビアンス
🔊
Danh từ chung
không khí; môi trường
Từ liên quan đến アンビアンス
雰囲気
ふんいき
bầu không khí
アトモスフィア
khí quyển
アトモスフェア
khí quyển
空気
くうき
không khí; bầu không khí