ちょい役 [Dịch]
ちょいやく

Danh từ chung

vai nhỏ (trong phim); vai phụ

JP: ほんのちょいやくで人気にんきがあるのはすごい!

VI: Thật tuyệt vời khi chỉ với một vai diễn nhỏ mà đã nổi tiếng!

Hán tự

Dịch nhiệm vụ; vai trò

Từ liên quan đến ちょい役