ずけずけ
つけつけ
づけづけ

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

thẳng thắn

JP: かれはずけずけものをいうからね。

VI: Anh ấy thẳng thắn đến mức nói thẳng vào mặt người khác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

エミコはひと気持きもちをかんがえずにいつもずけずけとものをうので、みんなからきらわれている。
Emiko luôn nói thẳng thừng mà không quan tâm đến cảm xúc của người khác, nên bị mọi người ghét.

Từ liên quan đến ずけずけ