Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
権原
[Quyền Nguyên]
けんげん
🔊
Danh từ chung
nguồn gốc quyền lợi
Hán tự
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
原
Nguyên
đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã