して遣る [Khiển]
為て遣る [Vi Khiển]
為てやる [Vi]
してやる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

làm cho (ai đó)

JP: かれ奴隷どれい自由じゆうにしてやると約束やくそくした。

VI: Anh ấy đã hứa sẽ giải phóng nô lệ.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lừa gạt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし留守るすにしてるねこのエサと植物しょくぶつみずりとわすれないでね。
Trong khi tôi vắng nhà, đừng quên cho mèo ăn và tưới nước cho cây nhé.

Hán tự

Khiển gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của

Từ liên quan đến して遣る