裏をかく [Lý]

裏を掻く [Lý Tao]

うらをかく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

⚠️Thành ngữ

vượt qua; đánh bại

JP: 泥棒どろぼう警官けいかんうらをかいて盗品とうひんってげた。

VI: Tên trộm đã lừa cảnh sát và mang theo hàng cướp bỏ trốn.

🔗 裏かく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

xuyên qua

Hán tự

Từ liên quan đến 裏をかく