口三味線 [Khẩu Tam Vị Tuyến]
くちじゃみせん
くちざみせん

Danh từ chung

ngân nga giai điệu samisen

Danh từ chung

lời nói ngọt ngào; lời dỗ dành

Hán tự

Khẩu miệng
Tam ba
Vị hương vị; vị
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 口三味線