Yシャツ
ワイシャツ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
áo sơ mi
JP: このワイシャツは首まわりが合わない。
VI: Chiếc áo sơ mi này không vừa cổ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
Yシャツを脱いだ。
Cởi áo sơ mi ra.