SE
エス・イー
エスイー

Danh từ chung

kỹ sư hệ thống

Danh từ chung

kỹ thuật hệ thống

Danh từ chung

kỹ sư bán hàng

Danh từ chung

hiệu ứng âm thanh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

SEがつづけると会社かいしゃ競争きょうそうりょくちる。
Nếu các kỹ sư phần mềm nghỉ việc liên tục, sức cạnh tranh của công ty sẽ giảm.

Từ liên quan đến SE