南東 [Nam Đông]
なんとう
みなみひがし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đông nam

JP: ディールはイングランド南東なんとうの、ロンドンからおよそ110キロはなれた地点ちてんにあります。

VI: Deal nằm ở phía đông nam nước Anh, cách London khoảng 110 km.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

英国えいこく南東みなみあずま人口じんこう密度みつどたかい。
Khu vực đông nam của Anh có mật độ dân số cao.

Hán tự

Nam nam
Đông đông

Từ liên quan đến 南東