80万 [Vạn]
八十万 [Bát Thập Vạn]
800000
八〇〇〇〇〇 [Bát 〇 〇 〇 〇 〇]
はちじゅうまん

Số từ

800,000; tám trăm nghìn

Hán tự

Vạn mười nghìn
Bát tám; bộ tám (số 12)
Thập mười

Từ liên quan đến 80万