1
ワン
Số từ
một
🔗 一・いち
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
スコアは1対1だ。
Tỉ số là 1-1.
一秒は一分の六十分の一です。
Một giây là một phần sáu mươi của một phút.
一日一日が歴史の1ページである。
Mỗi ngày là một trang sử.
一週間ずっと一人だったの?
Bạn đã ở một mình cả tuần sao?
一人かい?
Bạn đi một mình à?
一年生です。
Tôi là sinh viên năm nhất.
一人だ。
Tôi một mình.
一人でします。
Tôi sẽ làm một mình.
テニスを1日1時間やります。
Tôi chơi tennis một giờ mỗi ngày.
一年に一度やってるよ。
Tôi làm điều đó một lần một năm.