齧歯動物
[Niết Xỉ Động Vật]
げっ歯動物 [Xỉ Động Vật]
げっ歯動物 [Xỉ Động Vật]
げっしどうぶつ
Danh từ chung
động vật gặm nhấm
JP: この齧歯動物は冬に木の実を貯える。
VI: Loài gặm nhấm này dự trữ hạt cây vào mùa đông.
Danh từ chung
động vật gặm nhấm