げっ歯類 [Xỉ Loại]
齧歯類 [Niết Xỉ Loại]
げっしるい

Danh từ chung

loài gặm nhấm

Hán tự

Xỉ răng
Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi
Niết gặm; nhấm; nhai; biết sơ qua

Từ liên quan đến げっ歯類