Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鼻面
[Tị Diện]
鼻づら
[Tị]
はなづら
🔊
Danh từ chung
mõm
Hán tự
鼻
Tị
mũi; mõm
面
Diện
mặt nạ; mặt; bề mặt
Từ liên quan đến 鼻面
口先
くちさき
lời nói suông; chỉ là lời nói; lời tuyên bố