鼻紙
[Tị Chỉ]
花紙 [Hoa Chỉ]
花紙 [Hoa Chỉ]
はながみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
giấy ăn; khăn giấy; khăn tay giấy
🔗 ティッシュ