ちり紙 [Chỉ]
チリ紙 [Chỉ]
塵紙 [Trần Chỉ]
ちりがみ
ちりし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

giấy vệ sinh

JP: わたし新聞しんぶんをちりがみ交換こうかんした。

VI: Tôi đã đổi giấy báo cũ lấy giấy vệ sinh.

JP: わたしはいつもポケットに十分じゅっぷんなちりがみっています。

VI: Tôi luôn có đủ giấy vệ sinh trong túi.

Hán tự

Chỉ giấy
Trần bụi; rác

Từ liên quan đến ちり紙