黙る [Mặc]

だまる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

im lặng

JP: もうこれ以上いじょうだまってられないわ。

VI: Tôi không thể im lặng thêm nữa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だまれ。
Im đi.
だまれ!
Câm mồm!
だまってけ!
Im đi nghe đây!
だまってはたらけ!
Im lặng và làm việc đi!
だまってえ。
Ăn đi, đừng nói nữa.
だまってめ。
Cứ im lặng mà uống đi.
だまってろ。
Im mồm!
だまってて。
Im lặng đi.
いいからだまって。
Thôi im đi.
だまっててよ。
Im mồm!

Hán tự

Từ liên quan đến 黙る

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 黙る
  • Cách đọc: だまる
  • Loại từ: Động từ ngũ đoạn, tự động từ
  • Ý niệm cốt lõi: “im lặng, nín thinh; ngừng nói; nín nhịn không phản đối”
  • Cụm thường gặp: 黙るしかない/急に黙る/黙るな/黙ること

2. Ý nghĩa chính

- Ngừng nói, giữ im lặng (tự bản thân hoặc vì hoàn cảnh).
- Hàm ý “không lên tiếng phản bác/biện minh”, đôi khi mang sắc thái “chịu đựng, nhẫn nhịn”.
- Mệnh lệnh “黙れ” rất mạnh, thô; cân nhắc lịch sự khi dùng.

3. Phân biệt

  • 黙る vs 沈黙する: 沈黙する trang trọng, văn viết; 黙る đời thường.
  • 黙る vs 黙り込む: 黙り込む nhấn sự “chìm vào im lặng” kéo dài/đột ngột.
  • 黙る vs 黙秘する: 黙秘する là thuật ngữ pháp lý (quyền im lặng).
  • Phân biệt âm gần: だまる (im lặng) khác だます (lừa dối).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hiện tượng: 彼は質問されて急に黙る
  • Bắt buộc/khuyên: ここは黙るべきだ = nên im lặng.
  • Quy tắc: 会議中は携帯を切り、必要がなければ黙ること。= Quy định “giữ im lặng”.
  • Lưu ý lịch sự: “黙ってください” trung tính; “黙れ” thô bạo.
  • Liên quan: Mẫu “黙って+V” = làm gì đó mà không nói gì (nhưng từ điển là 黙る).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
沈黙する Đồng nghĩa gần Im lặng Trang trọng, văn viết.
黙り込む Liên quan Chìm vào im lặng Nhấn tính kéo dài/đột ngột.
黙秘する Liên quan Giữ quyền im lặng Ngữ cảnh pháp lý.
話す/発言する Đối nghĩa Nói / phát biểu Hành vi trái ngược.
だます Cảnh báo phát âm Lừa dối Khác nghĩa hoàn toàn, dễ nhầm âm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 黙: “im lặng”; On: モク; Kun: だま-る, だま-す。
  • Thành phần: bộ “黒” (đen, tĩnh) + thành tố “犬” (phụ thể hiện âm/ý) → gợi ý trạng thái “lặng như chìm vào tối”.
  • Động từ ngũ đoạn: 黙らない/黙ります/黙った/黙れ。

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa giao tiếp Nhật, biết “khi nào nên 黙る” là một kỹ năng xã hội: đọc bầu không khí, tránh làm người khác khó xử. Tuy nhiên, im lặng quá mức cũng có thể bị hiểu là không hợp tác, nên cần cân bằng.

8. Câu ví dụ

  • 彼は質問に答えられず、急に黙る
    Anh ấy không trả lời được và bỗng im lặng.
  • ここは黙るしかないと思った。
    Tôi nghĩ lúc này chỉ còn cách im lặng.
  • 注意された途端、彼女はぴたりと黙る
    Vừa bị nhắc nhở là cô ấy lập tức nín thinh.
  • 彼は怒るよりも黙るタイプだ。
    Anh ấy thuộc kiểu người thay vì nổi giận thì im lặng.
  • 会議では、根拠がないなら黙るべきだ。
    Trong cuộc họp, nếu không có căn cứ thì nên im lặng.
  • 聞かれても彼は首を振るだけで黙るばかりだ。
    Dù bị hỏi, anh ta chỉ lắc đầu và cứ im lặng.
  • 空気を読んで一旦黙るのも大事だ。
    Đọc bầu không khí và tạm thời im lặng cũng quan trọng.
  • 痛みに耐えて黙る彼の姿が印象的だった。
    Hình ảnh anh ấy chịu đau và im lặng rất ấn tượng.
  • 彼は真実を知っていても黙るつもりか。
    Anh ta định im lặng dù biết sự thật sao?
  • 子どもでも、場面によってはちゃんと黙る
    Ngay cả trẻ con, tùy tình huống cũng biết im lặng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 黙る được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?