Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鹹味
[Hàm Vị]
かん味
[Vị]
かんみ
🔊
Danh từ chung
vị mặn; vị muối
🔗 塩味
Hán tự
鹹
Hàm
mặn
味
Vị
hương vị; vị
Từ liên quan đến 鹹味
塩
しお
muối; muối ăn; natri clorua
塩分
えんぶん
muối; hàm lượng muối
塩気
しおけ
vị mặn