鵺的 [Dạ Đích]
ぬえ的 [Đích]
ヌエ的 [Đích]
ぬえてき – ヌエ的
ヌエてき – ヌエ的

Tính từ đuôi na

bí ẩn

Hán tự

Dạ chim đêm huyền thoại; quái vật
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 鵺的