鵺的 [Dạ Đích]

ぬえ的 [Đích]

ヌエ的 [Đích]

ぬえてき – ヌエ的
ヌエてき – ヌエ的

Tính từ đuôi na

bí ẩn

Hán tự

Từ liên quan đến 鵺的