[Áp]

[Phù]

かも
カモ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vịt

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

người dễ bị lừa; con mồi

JP: かれはおひとよしのカモから大金たいきんげました。

VI: Anh ta đã lừa một khoản tiền lớn từ những người hiền lành dễ bị lợi dụng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ボクはかもガー。英語えいごはなすガー。
Tôi là Duck Guy. Tôi nói tiếng Anh.
かもにされるひとというのはやはりかものオーラを発散はっさんしているということでしょう。
Người bị lừa thường toát ra một loại "khí chất" của kẻ dễ bị lừa.

Hán tự

Từ liên quan đến 鴨

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 鴨
  • Cách đọc: かも
  • Loại từ: danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: vịt trời, họ nhà vịt; nghĩa lóng: “mồi ngon”, người dễ bị lợi dụng
  • Cụm thường gặp: 鴨肉, 合鴨(あいがも), 鴨鍋, 鴨川, 鴨が葱を背負ってくる(thành ngữ)
  • Lưu ý: かも còn là trợ từ cuối câu “có lẽ” khi viết hiragana; không phải từ 鴨 này.

2. Ý nghĩa chính

  • Vịt (đặc biệt là vịt trời): tên chung các loài vịt; dùng trong ẩm thực, sinh học, địa danh.
  • Nghĩa lóng: chỉ người dễ bị dụ hoặc khách hàng “ngon ăn”. Ví dụ: あの客はだ(Khách đó là mồi ngon).

3. Phân biệt

  • 鴨 vs 家鴨(あひる): 鴨 thường chỉ vịt trời; 家鴨/アヒル là vịt nhà nuôi.
  • 鴨 vs カモ: cùng từ, カタカナ dùng trong quảng cáo/nhấn mạnh; nghĩa lóng hay viết カモ cũng gặp.
  • かも(trợ từ): “có lẽ” viết hiragana, không dùng chữ Hán 鴨, khác nghĩa hoàn toàn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thông dụng trong thiên nhiên, ẩm thực: 鴨南蛮, 鴨鍋, 鴨肉.
  • Thành ngữ: 鴨が葱を背負ってくる(“vịt tự mang hành đến” → cơ hội quá thuận lợi, mồi dâng đến tận nơi).
  • Nghĩa lóng: tả người dễ bị lợi dụng; cân nhắc lịch sự vì dễ gây xúc phạm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
家鴨(あひる) Phân biệt loài Vịt nhà Gia cầm nuôi; khác với vịt trời.
合鴨(あいがも) Từ liên quan Vịt lai Thường dùng trong ẩm thực.
鴨が葱を背負ってくる Thành ngữ Mồi tự dâng đến Ẩn dụ cơ hội quá thuận lợi.
カモ(俗) Đồng nghĩa (lóng) Mồi ngon Thường trong ngữ cảnh đời thường, nên thận trọng.
用心深い人 Gần đối nghĩa (lóng) Người cảnh giác Không dễ bị lợi dụng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 鴨: chữ Hán chỉ loài vịt; bộ “鳥” (chim) kết hợp phần âm “勧/奄” trong dạng cổ.
  • Đọc: オンヨミ hiếm dùng; クンヨミ: かも.
  • Liên hệ văn hóa: Tên sông 鴨川 ở Kyoto; nhiều món ăn mang chữ 鴨.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ẩm thực Edo, sự kết hợp 鴨+葱 nổi tiếng vì vị béo ngậy của thịt vịt “bắt cặp” mùi thơm hăng của hành, từ đó mới có thành ngữ 鴨が葱を背負ってくる. Khi dùng nghĩa lóng 鴨 cho người, nên tránh trong bối cảnh trang trọng vì mang sắc thái khinh miệt.

8. Câu ví dụ

  • 冬になると川にが戻ってくる。
    Mùa đông đến thì vịt trời quay về sông.
  • この店の南蛮は香りがいい。
    Món mì vịt của quán này rất thơm.
  • 猟師はの群れを遠くに見つけた。
    Người thợ săn phát hiện một đàn vịt ở xa.
  • 肉は赤身でコクがある。
    Thịt vịt có màu đỏ và vị đậm đà.
  • 彼はすぐ信じてしまうからにされやすい。
    Anh ấy dễ tin người nên dễ bị biến thành “mồi”.
  • そんな話、まるでが葱を背負ってくるようだ。
    Câu chuyện đó đúng là mồi tự dâng đến vậy.
  • 池での親子が泳いでいる。
    Gia đình vịt đang bơi trong ao.
  • 農法は雑草対策にもなる。
    Mô hình canh tác vịt lai cũng giúp trị cỏ dại.
  • 観光客をにするような商売はよくない。
    Làm ăn kiểu coi khách du lịch là mồi thì không tốt.
  • 京都の川で夕日を眺めた。
    Tôi ngắm hoàng hôn ở sông Kamo tại Kyoto.
💡 Giải thích chi tiết về từ 鴨 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?