鱚
[Hỉ]
鼠頭魚 [Thử Đầu Ngư]
鼠頭魚 [Thử Đầu Ngư]
きす
キス
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 鼠頭魚 là gikun
cá sillago
JP: 彼女にばっちりキスされちゃったよ。
VI: Tôi đã bị cô ấy hôn một cách hoàn hảo.