[Quan]
鰥夫 [Quan Phu]
やもめ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

người đàn ông góa vợ

🔗 男やもめ・おとこやもめ; 寡婦・かふ

Hán tự

Quan người góa vợ; người đàn ông chưa kết hôn
Phu chồng; đàn ông

Từ liên quan đến 鰥