[Hài]
さけ
しゃけ
サケ
シャケ

Danh từ chung

cá hồi (các loài Salmonidae)

JP: さけかわをさかのぼってすな産卵さんらんする。

VI: Cá hồi bơi ngược dòng sông để đẻ trứng trên cát.

Danh từ chung

cá hồi chum (Oncorhynchus keta)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さけを3ください。
Cho tôi ba miếng cá hồi.
わたしきなさかなさけです。
Cá yêu thích của tôi là cá hồi.
今晩こんばんのごはん、なに?」「さけにしようかな」
"Tối nay ăn gì?" "Có lẽ nướng cá hồi."
今日きょうばんはん、なに?」「さけこうかな」
"Tối nay ăn gì?" "Có lẽ tôi sẽ nướng cá hồi."

Hán tự

Hài cá hồi

Từ liên quan đến 鮭