魚釣り [Ngư Điếu]
魚つり [Ngư]
魚釣 [Ngư Điếu]
さかなつり
うおつり
いおつり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

câu cá

JP: わたしたちは時々ときどき魚釣さかなつりにく。

VI: Chúng ta thỉnh thoảng đi câu cá.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

魚釣さかなつりは苦手にがてだ。
Tôi không giỏi câu cá.
ちち魚釣さかなつりにきました。
Bố tôi đã đi câu cá.
かれかわ魚釣さかなつりにった。
Anh ấy đã đi câu cá ở sông.
魚釣さかなつりにくよりもいえにいたい。
Tôi thích ở nhà hơn là đi câu cá.
一緒いっしょ魚釣さかなつりにきませんか。
Bạn có muốn cùng đi câu cá không?
先週せんしゅうまつ魚釣さかなつりにったの?
Cuối tuần trước bạn có đi câu cá không?
ちち趣味しゅみ魚釣さかなつりなんです。
Sở thích của bố tôi là câu cá.
かれらは、昨日きのう魚釣さかなつりにきました。
Họ đã đi câu cá hôm qua.
かれはね、魚釣さかなつりが大好だいすきなのよ。
Anh ấy rất thích câu cá.
先日せんじつまれてはじめて魚釣さかなつりにった。
Hôm qua tôi đã đi câu cá lần đầu tiên trong đời.

Hán tự

Ngư
Điếu câu cá; cá; bắt; thu hút; dụ dỗ

Từ liên quan đến 魚釣り