魚肉
[Ngư Nhục]
ぎょにく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
thịt cá
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
このウインナーは魚肉ソーセージみたいな味がする。
Viên xúc xích này có vị giống như xúc xích cá.