魔道 [Ma Đạo]
魔導 [Ma Đạo]
まどう

Danh từ chung

dị giáo; con đường xấu

Danh từ chung

phù thủy; ma thuật đen

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

thế giới ngầm; thế giới ngoài sáu cõi nơi quỷ dữ lang thang

🔗 六道

Hán tự

Ma phù thủy; quỷ; tà ma
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Đạo hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ đạo; dẫn đường

Từ liên quan đến 魔道