魅惑的
[Mị Hoặc Đích]
みわくてき
Tính từ đuôi na
quyến rũ; mê hoặc; lôi cuốn; hấp dẫn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
魅惑的な音楽だった。
Đó là một bản nhạc quyến rũ.