Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
高頻度
[Cao Tần Độ]
こうひんど
🔊
Danh từ chung
tần số cao
Hán tự
高
Cao
cao; đắt
頻
Tần
lặp đi lặp lại; tái diễn
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ
Từ liên quan đến 高頻度
有りがち
ありがち
phổ biến; thường xuyên
有り勝ち
ありがち
phổ biến; thường xuyên
頻繁
ひんぱん
thường xuyên; liên tục