高陵土 [Cao Lăng Thổ]
こうりょうど
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
đất sét cao lanh; đất sét sứ
🔗 カオリン
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
đất sét cao lanh; đất sét sứ
🔗 カオリン