高血圧症 [Cao Huyết Áp Chứng]

こうけつあつしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

bệnh cao huyết áp; tăng huyết áp

Hán tự

Từ liên quan đến 高血圧症