高血圧 [Cao Huyết Áp]
こうけつあつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

huyết áp cao; tăng huyết áp

JP: 塩分えんぶんたか食事しょくじをとると、高血圧こうけつあつ原因げんいんになるかもしれない。

VI: Ăn nhiều thực phẩm giàu muối có thể gây cao huyết áp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

高血圧こうけつあつです。
Tôi bị cao huyết áp.
高血圧こうけつあつですか?
Bạn bị cao huyết áp à?
トムは高血圧こうけつあつだ。
Tom bị huyết áp cao.
かれ高血圧こうけつあつなやんでいた。
Anh ấy đã bị cao huyết áp.
トムは高血圧こうけつあつ塩分えんぶんひかえている。
Tom đang hạn chế muối do cao huyết áp.
日本にほんでは高血圧こうけつあつひとおおいようです。
Ở Nhật Bản có vẻ như có nhiều người bị cao huyết áp.
高血圧こうけつあつ診断しんだんされたことはありますか?
Bạn có từng được chẩn đoán mắc bệnh cao huyết áp không?
近親きんしんしゃこう血圧けつあつほうはいらっしゃいますか?
Trong họ hàng của bạn, có ai bị cao huyết áp không?

Hán tự

Cao cao; đắt
Huyết máu
Áp áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị

Từ liên quan đến 高血圧