高層建築 [Cao Tằng Kiến Trúc]
こうそうけんちく

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tòa nhà cao tầng; tòa nhà chọc trời

Hán tự

Cao cao; đắt
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn
Kiến xây dựng
Trúc chế tạo; xây dựng; xây dựng

Từ liên quan đến 高層建築