超高層ビル [Siêu Cao Tằng]
ちょうこうそうビル

Danh từ chung

nhà chọc trời

JP: 30階さんじゅっかいけんちょう高層こうそうビルが突然とつぜん爆発ばくはつ炎上えんじょうした。

VI: Tòa nhà cao tầng 30 tầng đã bất ngờ phát nổ và bốc cháy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あたり一帯いったいちょう高層こうそうビルがっています。
Có rất nhiều tòa nhà cao tầng xung quanh đây.
この土地とちちょう高層こうそうビルをてることは法律ほうりつきんじている。
Việc xây dựng tòa nhà chọc trời trên mảnh đất này bị luật cấm.
ブルジュ・ハリファは現在げんざい世界せかいもっともたかちょう高層こうそうビルです。
Burj Khalifa hiện là tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới.

Hán tự

Siêu vượt qua; siêu-; cực-
Cao cao; đắt
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn

Từ liên quan đến 超高層ビル