驢馬 [Lư Mã]
ろば
ロバ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lừa; con lừa

JP: あれはうまではなくロバだ。

VI: Đó không phải là ngựa mà là lừa.

Hán tự

lừa
ngựa

Từ liên quan đến 驢馬