駒 [Câu]
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
quân cờ (trong shogi, cờ vua, v.v.)
JP: 僕はボードの上の駒を一つ前に進めた。
VI: Tôi đã tiến một quân cờ trên bàn cờ lên phía trước.
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
ngựa; ngựa con
Danh từ chung
cầu (của đàn violin, v.v.)
Danh từ chung
quân cờ (trong shogi, cờ vua, v.v.)
JP: 僕はボードの上の駒を一つ前に進めた。
VI: Tôi đã tiến một quân cờ trên bàn cờ lên phía trước.
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
ngựa; ngựa con
Danh từ chung
cầu (của đàn violin, v.v.)
- Quân cờ (đặc biệt trong 将棋, cũng dùng cho チェス).
- Ngựa con/chiến mã (nghĩa cổ/văn chương, ít dùng trong hiện đại).
- Bộ phận “cầu đàn” của nhạc cụ dây (三味線など) gọi là 駒.
- Khung hình/đơn vị trong phim/ảnh/truyện tranh (thường viết コマ; kanji 駒 cũng gặp).
- Ẩn dụ: “quân/binh lực” → nguồn lực, nhân sự để tung vào “ván đấu” (thị trường, trận đấu).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| ピース | Gần nghĩa | Quân, miếng ghép | Game hiện đại, mượn tiếng Anh. |
| 独楽 | Dễ nhầm | Con quay | Cùng đọc こま nhưng nghĩa khác. |
| コマ | Biến thể/ký tự | Khung hình, ô truyện; cũng có thể là quân | Thường dùng katakana trong manga/film. |
| 兵 | Liên quan | Tốt/binh | Một loại “小駒” trong 将棋. |
| 盤 | Liên quan | Bàn cờ | Vật dụng đi kèm; không phải đồng nghĩa. |
Khi đọc manga, bạn sẽ thấy “コマ割り”. Trong văn trang trọng có thể gặp “フィルムの駒”, nhưng đời thường viết コマ. Với shogi, nhớ phân biệt 大駒(飛・角) và 小駒(歩・香・桂・銀・金) để hiểu chiến thuật “駒得/駒損”.
Bạn thích bản giải thích này?