駐車スペース [Trú Xa]
ちゅうしゃスペース

Danh từ chung

chỗ đỗ xe

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このあたりは駐車ちゅうしゃできるスペースがほとんどない。
Ở khu vực này hầu như không có chỗ đậu xe.
くるまうためは区役所くやくしょ駐車ちゅうしゃスペースがあることを証明しょうめいしなければならない。
Để mua xe, bạn phải chứng minh có chỗ đậu xe tại phòng quản lý quận.
学寮がくりょうちょうのベイカーさんは、それゆえに自分じぶん所有しょゆうするちいさいくるまのために、駐車ちゅうしゃじょう特別とくべつなスペースをもうけた。
Vì lý do đó, giám đốc học viện Baker đã dành một không gian đặc biệt trong bãi đậu xe cho chiếc xe nhỏ của mình.
しかしながらあるよるベイカーさんが、学生がくせい全員ぜんいん学寮がくりょうもどっていなければいけない時刻じこくもどってきたとき、彼女かのじょ自分じぶん駐車ちゅうしゃスペースにべつくるまがあるのをつけた。
Tuy nhiên, vào một đêm khi bà Baker trở về vào giờ mà tất cả sinh viên phải về ký túc xá, bà đã thấy một chiếc xe khác đậu ở chỗ đỗ xe của mình.

Hán tự

Trú dừng lại; cư trú; cư dân
Xa xe

Từ liên quan đến 駐車スペース