駆虫薬 [Khu Trùng Dược]
くちゅうやく

Danh từ chung

thuốc tẩy giun; thuốc diệt giun

Danh từ chung

thuốc chống côn trùng

Hán tự

Khu lái xe; chạy; phi nước đại; tiến lên; truyền cảm hứng; thúc đẩy
Trùng côn trùng; bọ; tính khí
Dược thuốc; hóa chất

Từ liên quan đến 駆虫薬