Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
虫下し
[Trùng Hạ]
むしくだし
🔊
Danh từ chung
thuốc tẩy giun
Hán tự
虫
Trùng
côn trùng; bọ; tính khí
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Từ liên quan đến 虫下し
駆虫剤
くちゅうざい
thuốc diệt côn trùng; thuốc chống côn trùng
駆虫薬
くちゅうやく
thuốc tẩy giun; thuốc diệt giun