虫下し [Trùng Hạ]
むしくだし

Danh từ chung

thuốc tẩy giun

Hán tự

Trùng côn trùng; bọ; tính khí
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 虫下し