[Mã]
うま
ウマ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

ngựa

JP: うまることができますか?

VI: Bạn có thể cưỡi ngựa không?

Danh từ chung

đua ngựa

🔗 競馬

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ nhật

⚠️Từ viết tắt

tượng thăng cấp

🔗 竜馬

Danh từ chung

Lĩnh vực: Trò chơi bài

quân mã (trong bài karuta)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うま動物どうぶつである。
Ngựa là một loài động vật.
うませてよ。
Hãy cho tôi cưỡi ngựa.
うまれるの?
Bạn có thể cưỡi ngựa không?
これはうまです。
Đây là một con ngựa.
かれうま着々ちゃくちゃく対抗たいこういついた。
Con ngựa của anh ta đã từ từ bắt kịp đối thủ.
すべてのうま動物どうぶつだが、すべての動物どうぶつうまとはかぎらない。
Tất cả ngựa đều là động vật nhưng không phải tất cả động vật đều là ngựa.
うまひとなつこい動物どうぶつである。
Ngựa là loài động vật thân thiện.
うまやく動物どうぶつです。
Ngựa là một con vật hữu ích.
うまもんえた。
Ngựa đã nhảy qua cổng.
うまうしあしった。
Ngựa đã đứng lên bằng hai chân sau.

Hán tự

ngựa

Từ liên quan đến 馬