首謀者
[Thủ Mưu Giả]
主謀者 [Chủ Mưu Giả]
主謀者 [Chủ Mưu Giả]
しゅぼうしゃ
Danh từ chung
kẻ chủ mưu
JP: 彼らは彼をその殺人事件の首謀者だと考えた。
VI: Họ nghĩ anh ta là kẻ chủ mưu vụ giết người.