首相 [Thủ Tương]

しゅしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

thủ tướng

JP: 首相しゅしょう留守るすちゅう外務がいむ大臣だいじん代理だいりつとめる。

VI: Trong thời gian Thủ tướng vắng mặt, Bộ trưởng Ngoại giao sẽ đảm nhiệm thay.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

首相しゅしょうはあす中国ちゅうごく首相しゅしょう予定よていである。
Ngày mai, Thủ tướng sẽ gặp Thủ tướng Trung Quốc.
首相しゅしょう答弁とうべん玉虫色たまむしいろだった。
Câu trả lời của Thủ tướng rất mơ hồ.
日本にほん首相しゅしょうはくるくるわるので、歴代れきだい首相しゅしょう名前なまえがなかなかおもせない。
Thủ tướng Nhật Bản thay đổi liên tục nên khó nhớ hết tên của các thủ tướng trước đây.
首相しゅしょう明日あした放送ほうそうる。
Thủ tướng sẽ xuất hiện trên sóng truyền hình vào ngày mai.
小泉こいずみ首相しゅしょうけっして冷血漢れいけつかんではない。
Thủ tướng Koizumi không phải là người lạnh lùng.
首相しゅしょう国民こくみん支持しじうしなった。
Thủ tướng đã mất sự ủng hộ của người dân.
首相しゅしょう国会こっかい解散かいさんした。
Thủ tướng cho giải tán phiên họp Quốc hội.
首相しゅしょう報道陣ほうどうじん会見かいけんした。
Thủ tướng đã gặp gỡ báo chí.
首相しゅしょうはおそらく辞任じにんするであろう。
Thủ tướng có thể sẽ từ chức.
かれ首相しゅしょうにインタビューした。
Anh ấy đã phỏng vấn thủ tướng.

Hán tự

Từ liên quan đến 首相

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 首相
  • Cách đọc: しゅしょう
  • Từ loại: Danh từ chỉ chức danh/người (thường làm định ngữ với の)
  • Nghĩa ngắn gọn: Thủ tướng (người đứng đầu chính phủ trong hệ thống nghị viện)
  • Phong cách: Trang trọng, hay dùng trong báo chí, văn bản hành chính, phát ngôn chính thức
  • Ví dụ gắn tên riêng: 岸田首相 (Thủ tướng Kishida), 英国の首相 (Thủ tướng Anh)

2. Ý nghĩa chính

首相 là người đứng đầu nội các/chính phủ trong hệ thống chính trị kiểu nghị viện. Ở Nhật, từ này dùng gần tương đương “Thủ tướng Chính phủ” trong tiếng Việt.

  • Nhật Bản: 首相内閣総理大臣 (tên chính thức). Trong đời sống và báo chí thường nói gọn là 首相 hoặc 総理.
  • Nước khác: Dùng cho các nước có chức vụ tương đương “Thủ tướng” (Anh, Canada, Ấn Độ, v.v.).
  • Không dùng cho “Tổng thống” (đó là 大統領).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 内閣総理大臣 (ないかくそうりだいじん): Tên gọi pháp lý chính thức của Thủ tướng Nhật. 首相 là cách gọi thông dụng, ngắn gọn.
  • 総理 / 総理大臣: Cách gọi rút gọn/khẩu ngữ trong chính trị – báo chí, đặc biệt khi nói về Thủ tướng Nhật (ví dụ: 総理会見).
  • 大統領: “Tổng thống” – nguyên thủ quốc gia trong thể chế tổng thống/bán tổng thống; không gọi là 首相.
  • 主将 (しゅしょう): “Đội trưởng” (thể thao) – phát âm giống nhưng khác kanji và nghĩa. Tránh nhầm 首相 với 主将.
  • 宰相 (さいしょう): “Tể tướng” – cách gọi cổ/lịch sử, nay hầu như chỉ dùng trong văn cảnh lịch sử.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng kèm tên riêng: 安倍首相 (Thủ tướng Abe), 岸田首相. Khi nói người từng giữ chức: 元首相 (cựu Thủ tướng).
  • Cụm thường gặp:
    • 首相に就任する (nhậm chức Thủ tướng), 首相を務める (giữ chức Thủ tướng), 首相を退任する (từ nhiệm).
    • 首相官邸 (văn phòng/thủ phủ Thủ tướng), 首相会見 (họp báo Thủ tướng), 歴代首相 (các đời Thủ tướng).
    • 首相の訪米 (Thủ tướng thăm Mỹ), 首相の指示 (chỉ thị của Thủ tướng).
  • Hạt trợ: が/は (chủ ngữ/đề), を (tân ngữ), に (đích/địa điểm chức danh: 首相に就任), の (liên kết danh từ: 首相の演説).
  • Phong cách xưng hô: Không dùng ~さん với chức danh này. Báo chí dùng “姓 + 首相” hoặc “姓 + 氏”. Trong Quốc hội/quan trường Nhật, “総理” rất thường gặp khi trực tiếp gọi.
  • Phạm vi quốc tế: Nêu quốc gia + の + 首相, ví dụ: ベトナムの首相 (Thủ tướng Việt Nam), イギリスの首相.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Nghĩa tiếng Việt Ghi chú/Ngữ cảnh
内閣総理大臣(ないかくそうりだいじん) Danh từ (chức danh) Thủ tướng (tên chính thức ở Nhật) Đồng nghĩa thực chất với 首相 tại Nhật; văn bản pháp lý dùng nhiều
総理総理大臣 Danh từ (chức danh) Thủ tướng Dạng rút gọn/khẩu ngữ chính trị – báo chí ở Nhật
首相官邸 Danh từ Văn phòng Thủ tướng Nơi làm việc/chỉ huy của Thủ tướng Nhật
内閣 Danh từ Nội các Tập thể bộ trưởng do Thủ tướng đứng đầu
大統領 Danh từ Tổng thống Đối lập về vai trò trong thể chế: nguyên thủ quốc gia, không phải 首相
君主/国王 Danh từ Quân chủ/Vua Nguyên thủ quốc gia trong quân chủ; khác chức năng với 首相
党首 Danh từ Đảng trưởng Không đồng nghĩa; là lãnh đạo đảng chính trị, đôi khi kiêm Thủ tướng
主将(しゅしょう) Danh từ Đội trưởng Phát âm giống nhưng khác nghĩa/kanji; dễ nhầm với 首相

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (シュ/くび): “đầu”, “đứng đầu”, “thủ lĩnh”.
  • (ショウ/あい): “tương/qua lại”; trong từ Hán cổ còn mang sắc thái “tể tướng, phụ tá cao cấp” (như 宰相).
  • Cấu tạo nghĩa: (đứng đầu) + (tể tướng/quan phụ tá) → “người đứng đầu các quan” → Thủ tướng.
  • Đọc theo âm Hán Nhật (音読み): しゅ + しょう → しゅしょう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hệ thống Nhật Bản, 首相 là người đứng đầu chính phủ, còn nguyên thủ quốc gia là 天皇 (Thiên hoàng). Vì vậy khi dịch, 首相 tương ứng tự nhiên với “Thủ tướng”, không phải “Tổng thống”. Trên truyền thông Nhật, bạn sẽ thấy cả 首相, 総理内閣総理大臣; trong đó 総理 dùng nhiều khi trực tiếp xưng hô hoặc trong tiêu đề tin tức ngắn. Khi đặt trước tên riêng, không thêm ~さん; dùng “姓 + 首相” (岸田首相). Nếu không dùng chức danh kèm tên, báo chí thường ghi “姓 + 氏”.

Khi nói về các nước khác, chỉ cần “国名 + の + 首相”: ベトナムの首相, イギリスの首相. Lưu ý phân biệt với 主将 (đội trưởng) vì cùng cách đọc しゅしょう nhưng khác hoàn toàn về lĩnh vực và chữ Hán.

8. Câu ví dụ

  • 日本の首相が会見で方針を発表した。
    Thủ tướng Nhật đã công bố phương châm trong buổi họp báo.
  • 彼は昨年、首相に就任した。
    Anh ấy đã nhậm chức Thủ tướng vào năm ngoái.
  • 新しい内閣で彼女は首相を務めることになった。
    Trong nội các mới, cô ấy sẽ đảm nhiệm chức Thủ tướng.
  • 英国の首相が来月来日する予定だ。
    Thủ tướng Anh dự kiến sang thăm Nhật vào tháng tới.
  • 首相官邸の前で記者会見が行われた。
    Buổi họp báo đã diễn ra trước Văn phòng Thủ tướng.
  • 首相元首相)が講演で当時の判断を振り返った。
    Cựu Thủ tướng đã nhìn lại các quyết định khi đó trong bài diễn thuyết.
  • 与党は次期首相の選出方法について協議している。
    Đảng cầm quyền đang thảo luận về cách thức chọn Thủ tướng kế nhiệm.
  • ベトナムの首相と大統領は役割が異なる。
    Thủ tướng và Tổng thống ở Việt Nam có vai trò khác nhau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 首相 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?