Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
餌袋
[Nhị Đại]
えぶくろ
🔊
Danh từ chung
dạ dày; diều
Hán tự
餌
Nhị
thức ăn; mồi; con mồi; lợi nhuận hấp dẫn
袋
Đại
bao; túi; túi nhỏ
Từ liên quan đến 餌袋
おなか
bụng
お中
おなか
bụng
お腹
おなか
bụng
ぽんぽん
ポンポン
pompom; pompon; pom-pom; pom-pon
ストマック
dạ dày
御中
おなか
bụng
御腹
おなか
bụng
胃
い
dạ dày
胃の腑
いのふ
dạ dày
胃腸
いちょう
dạ dày và ruột
胃袋
いぶくろ
dạ dày
腹
はら
bụng; dạ dày
Xem thêm