Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
養家
[Dưỡng Gia]
ようか
🔊
Danh từ chung
gia đình nuôi
Hán tự
養
Dưỡng
nuôi dưỡng; phát triển
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Từ liên quan đến 養家
里
さと
làng; thôn