飼料 [Tự Liệu]

しりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

thức ăn chăn nuôi

Hán tự

Từ liên quan đến 飼料

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 飼料
  • Cách đọc: しりょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thức ăn chăn nuôi (cho gia súc, gia cầm, thủy sản), thức ăn tổng hợp
  • Trường hợp hay gặp: nông nghiệp, chăn nuôi, công nghiệp chế biến thức ăn, chính sách giá nông sản

2. Ý nghĩa chính

  • Thức ăn chăn nuôi nói chung: cám, bắp, đậu nành, ủ chua… dùng cho gia súc/gia cầm.
  • Thức ăn công nghiệp: 配合飼料 (thức ăn hỗn hợp), 飼料添加物 (phụ gia thức ăn), 飼料用トウモロコシ (ngô làm thức ăn).

3. Phân biệt

  • 飼料 vs 餌(えさ): 餌/エサ là “đồ ăn cho động vật” nói chung (cả thú cưng, mồi câu); 飼料 mang sắc thái chuyên ngành chăn nuôi, quy mô lớn.
  • 飼料 vs ペットフード: ペットフード là thức ăn thú cưng; 飼料 hướng tới gia súc/gia cầm/nuôi trồng thủy sản.
  • 飼料 vs 肥料(ひりょう): 肥料 là phân bón cho cây trồng, dễ nhầm do âm đọc gần giống.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 配合飼料飼料用トウモロコシ・飼料価格・飼料不足・自給飼料飼料効率・飼料安全法.
  • Bài báo kinh tế: “円安で輸入飼料価格が高騰”.
  • Trang trại: “飼料配合を見直す”, “飼料の切り替え期”.
  • Nuôi thủy sản: “稚魚の初期飼料”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
餌/エサ Phân biệt Thức ăn cho động vật, mồi Khẩu ngữ/phổ thông, không chuyên ngành
配合飼料 Dẫn xuất Thức ăn hỗn hợp Công thức phối trộn công nghiệp
ペットフード Phân biệt Thức ăn thú cưng Khác đối tượng sử dụng
飼育 Liên quan Chăn nuôi/nuôi dưỡng Hoạt động tổng thể nuôi con vật
肥料 Dễ nhầm Phân bón Cho cây trồng, không phải động vật
粗飼料/濃厚飼料 Thuật ngữ Thức ăn thô / thức ăn đậm đặc Phân loại theo dinh dưỡng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (シ): nuôi, chăn. Gắn với việc nuôi động vật.
  • (リョウ): liệu, vật liệu, chi phí; trong ngữ cảnh này là “nguyên liệu làm thức ăn”.
  • 飼料: “liệu (thức ăn) dùng để chăn nuôi”. On-yomi: シ・リョウ → しりょう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong chăn nuôi hiện đại, tối ưu 飼料効率 (feed conversion) là chìa khóa giảm chi phí và tác động môi trường. Khi đọc tin kinh tế Nhật, biến động “飼料用トウモロコシ” ảnh hưởng trực tiếp giá thịt, trứng, sữa.

8. Câu ví dụ

  • 輸入飼料の価格が高騰している。
    Giá thức ăn chăn nuôi nhập khẩu đang tăng vọt.
  • 牛の健康に合わせて飼料配合を調整する。
    Điều chỉnh phối trộn thức ăn theo sức khỏe bò.
  • 飼料用トウモロコシの収穫が始まった。
    Bắt đầu thu hoạch ngô làm thức ăn chăn nuôi.
  • この牧場は自家製の飼料を使っている。
    Nông trại này dùng thức ăn tự sản xuất.
  • 新しい飼料に切り替えたら乳量が増えた。
    Đổi sang thức ăn mới thì sản lượng sữa tăng.
  • 子豚向けの初期飼料を準備する。
    Chuẩn bị thức ăn giai đoạn đầu cho heo con.
  • 飼料不足で出荷が遅れている。
    Thiếu thức ăn chăn nuôi nên giao hàng bị chậm.
  • 養殖用の浮上性飼料を採用した。
    Áp dụng thức ăn nổi dùng cho nuôi trồng.
  • 飼料と濃厚飼料のバランスが大切だ。
    Cân bằng thức ăn thô và đậm đặc là quan trọng.
  • 円安が飼料コストを押し上げている。
    Đồng yên yếu làm chi phí thức ăn chăn nuôi tăng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 飼料 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?